Diễn Giải
vạch trần nghĩa tiếng Anh là
show
/ʃoʊ/
(v)
vạch trần còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 13-03-25
Phát Âm
Nghe phát âm giọng Anh của show
Nghe phát âm giọng Mỹ của show
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan show: vạch trần
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
show