vacant (adj) nghĩa tiếng Việt là
bỏ không
vacant phiên âm IPA là /ˈveɪkənt/
vacant còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 31-07-25
Phát Âm
Nghe phát âm giọng Anh của vacant
Nghe phát âm giọng Mỹ của vacant
Ý Nghĩa
Tìm hiểu ý nghĩa trong tiếng Việt của bỏ không
Xem định nghĩa bằng tiếng Anh của vacant
Tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan vacant
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
vacant