vả lại nghĩa tiếng Đức là
sonst
(adv)
vả lại còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 20-04-24
Phát Âm
Nghe phát âm tiếng Đức của sonst
Ý Nghĩa
Tìm hiểu ý nghĩa trong tiếng Việt của vả lại
Xem định nghĩa bằng tiếng Đức của sonst
Tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan sonst: vả lại
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
sonst