va đập nghĩa tiếng Anh là
bumping
/ˈbʌmpɪŋ/
(present participle)
va đập còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 16-02-24
Phát Âm
Nghe phát âm giọng Anh của bumping
Nghe phát âm giọng Mỹ của bumping
Ý Nghĩa
Tìm hiểu ý nghĩa trong tiếng Việt của va đập
Tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan bumping: va đập
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
bumping