uỷ thác nghĩa tiếng Anh là
Accredit
/əˈkrɛdɪt/
uỷ thác còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 21-05-24
Phát Âm
Nghe phát âm giọng Anh của Accredit
Nghe phát âm giọng Mỹ của Accredit
Ý Nghĩa
Tìm hiểu ý nghĩa trong tiếng Việt của uỷ thác
Xem định nghĩa bằng tiếng Anh của Accredit
Tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan Accredit: uỷ thác
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
Accredit