ủy thác nghĩa tiếng Đức là
Mandat
(das)
ủy thác còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 12-04-24
Phát Âm
Nghe phát âm tiếng Đức của Mandat
Ý Nghĩa
Tìm hiểu ý nghĩa trong tiếng Việt của ủy thác
Xem định nghĩa bằng tiếng Đức của Mandat
Tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan Mandat: ủy thác
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
Mandat