ưu việt nghĩa tiếng Anh là
preeminent
/prɪˈɛmɪnənt/
(adj)
ưu việt còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 22-02-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan preeminent: ưu việt
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
preeminent