ưu ái nghĩa tiếng Anh là
favour
/ˈfeɪvər/
(n)
ưu ái còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 22-02-24
Phát Âm
Nghe phát âm giọng Anh của favour
Nghe phát âm giọng Mỹ của favour
Ý Nghĩa
Tìm hiểu ý nghĩa trong tiếng Việt của ưu ái
Xem định nghĩa bằng tiếng Anh của favour
Tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan favour: ưu ái
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
favour