ưu ái nghĩa tiếng Đức là
Vorliebe
(f)(n)
ưu ái còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 14-04-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan Vorliebe: ưu ái
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
Vorliebe