ushered (v) nghĩa tiếng Việt là
đưa
ushered phiên âm IPA là /ˈʌʃərd/
ushered còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 12-03-25
Phát Âm
Nghe phát âm giọng Anh của ushered
Nghe phát âm giọng Mỹ của ushered
Ý Nghĩa
Tìm hiểu ý nghĩa trong tiếng Việt của đưa
Xem định nghĩa bằng tiếng Anh của ushered
Tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan ushered
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
ushered