ushered nghĩa tiếng Việt là đã dẫn dắt
ushered phiên âm IPA là /ˈʌʃərd/
ushered còn có các bản dịch khác là
Dẫn đường, dẫn dắt
Bản dịch được cập nhật vào ngày 06-03-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan ushered
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
ushered
Có thể bạn quan tâm bản dịch tiếng Đức của
đã dẫn dắt