urging (v)(Present participle) nghĩa tiếng Việt là
giục
urging phiên âm IPA là /ˈɜːrdʒɪŋ/
urging còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 06-03-24
Phát Âm
Nghe phát âm giọng Anh của urging
Nghe phát âm giọng Mỹ của urging
Ý Nghĩa
Tìm hiểu ý nghĩa trong tiếng Việt của giục
Xem định nghĩa bằng tiếng Anh của urging
Tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan urging
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
urging