up-to-date (adj) nghĩa tiếng Việt là
Hiện đại
up-to-date phiên âm IPA là /ˌʌptəˈdeɪt/
up-to-date còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 07-08-25
Phát Âm
Nghe phát âm giọng Anh của up-to-date
Nghe phát âm giọng Mỹ của up-to-date
Ý Nghĩa
Tìm hiểu ý nghĩa trong tiếng Việt của Hiện đại
Xem định nghĩa bằng tiếng Anh của up-to-date
Tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan up-to-date
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
up-to-date