upstairs nghĩa tiếng Việt là tầng trên
upstairs phiên âm IPA là /ˈʌpˌstɛrz/
upstairs còn có các bản dịch khác là
Trên lầu, lên lầu, ở trên
Bản dịch được cập nhật vào ngày 13-06-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan upstairs
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
upstairs
Có thể bạn quan tâm bản dịch tiếng Đức của
tầng trên