upsetting phiên âm IPA là /ʌpˈsɛtɪŋ/
upsetting còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 07-08-25
Phát Âm
Nghe phát âm giọng Anh của upsetting
Nghe phát âm giọng Mỹ của upsetting
Ý Nghĩa
Tìm hiểu ý nghĩa trong tiếng Việt của Gây khó chịu
Xem định nghĩa bằng tiếng Anh của upsetting
Tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan upsetting
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
upsetting