upset nghĩa tiếng Việt là xô ngã
upset phiên âm IPA là /ʌpˈsɛt/
upset còn có các bản dịch khác là
Làm phiền, làm mất lòng, thoái hoá, làm tức giận, làm buồn bực
Bản dịch được cập nhật vào ngày 21-02-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan upset
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
upset
Có thể bạn quan tâm bản dịch tiếng Đức của
xô ngã