upscale (adj) nghĩa tiếng Việt là
cao cấp
upscale phiên âm IPA là /ʌpˈskeɪl/
upscale còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 31-07-25
Phát Âm
Nghe phát âm giọng Anh của upscale
Nghe phát âm giọng Mỹ của upscale
Ý Nghĩa
Tìm hiểu ý nghĩa trong tiếng Việt của cao cấp
Xem định nghĩa bằng tiếng Anh của upscale
Tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan upscale
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
upscale