uprising nghĩa tiếng Việt là cuộc nổi dậy
uprising phiên âm IPA là /ʌpˈraɪ.zɪŋ/
uprising còn có các bản dịch khác là
Khởi nghĩa, nổi lên, đang nổi lên, sự nổi dậy, bạo động
Bản dịch được cập nhật vào ngày 22-02-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan uprising
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
uprising
Có thể bạn quan tâm bản dịch tiếng Đức của
cuộc nổi dậy