upraising (n) (v) (rare) nghĩa tiếng Việt là
Nổi dậy
upraising phiên âm IPA là /ʌpˈreɪzɪŋ/
upraising còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 07-08-25
Phát Âm
Nghe phát âm giọng Anh của upraising
Nghe phát âm giọng Mỹ của upraising
Ý Nghĩa
Tìm hiểu ý nghĩa trong tiếng Việt của Nổi dậy
Xem định nghĩa bằng tiếng Anh của upraising
Tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan upraising
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
upraising