upraised (v) nghĩa tiếng Việt là
giơ lên
upraised phiên âm IPA là /ʌpˈreɪzd/
upraised còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 24-03-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan upraised
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
upraised