uphold (v)(Present tense) nghĩa tiếng Việt là
duy trì
uphold phiên âm IPA là /ʌpˈhoʊld/
uphold còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 12-03-25
Phát Âm
Nghe phát âm giọng Anh của uphold
Nghe phát âm giọng Mỹ của uphold
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan uphold
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
uphold