upbringing (n) nghĩa tiếng Việt là
tuổi thơ
upbringing phiên âm IPA là /ˈʌpˌbrɪŋɪŋ/
upbringing còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 13-03-25
Phát Âm
Nghe phát âm giọng Anh của upbringing
Nghe phát âm giọng Mỹ của upbringing
Ý Nghĩa
Tìm hiểu ý nghĩa trong tiếng Việt của tuổi thơ
Xem định nghĩa bằng tiếng Anh của upbringing
Tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan upbringing
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
upbringing