upbraided (v) nghĩa tiếng Việt là
mắng mỏ
upbraided phiên âm IPA là /ʌpˈbreɪdɪd/
upbraided còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 24-03-24
Phát Âm
Nghe phát âm giọng Anh của upbraided
Nghe phát âm giọng Mỹ của upbraided
Ý Nghĩa
Tìm hiểu ý nghĩa trong tiếng Việt của mắng mỏ
Xem định nghĩa bằng tiếng Anh của upbraided
Tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan upbraided
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
upbraided