unusual (adj) nghĩa tiếng Việt là
Kỳ lạ
unusual phiên âm IPA là /ʌnˈjuːʒuəl/
unusual còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 12-08-25
Phát Âm
Nghe phát âm giọng Anh của unusual
Nghe phát âm giọng Mỹ của unusual
Ý Nghĩa
Tìm hiểu ý nghĩa trong tiếng Việt của Kỳ lạ
Xem định nghĩa bằng tiếng Anh của unusual
Tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan unusual
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
unusual