untersuchen (untr)(Vt)(hat) nghĩa tiếng Việt là
tìm tòi
untersuchen còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 18-06-24
Phát Âm
Nghe phát âm tiếng Đức của untersuchen
Ý Nghĩa
Tìm hiểu ý nghĩa trong tiếng Việt của tìm tòi
Xem định nghĩa bằng tiếng Đức của untersuchen
Tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan untersuchen
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
untersuchen