unterstützen für (v) nghĩa tiếng Việt là
ủng hộ cho
Bản dịch được cập nhật vào ngày 06-04-24
Phát Âm
Nghe phát âm tiếng Đức của unterstützen für
Ý Nghĩa
Tìm hiểu ý nghĩa trong tiếng Việt của ủng hộ cho
Xem định nghĩa bằng tiếng Đức của unterstützen für
Tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan unterstützen für
Mở Rộng