untersetzt (adj) nghĩa tiếng Việt là
cơ bản
untersetzt còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 23-02-24
Phát Âm
Nghe phát âm tiếng Đức của untersetzt
Ý Nghĩa
Tìm hiểu ý nghĩa trong tiếng Việt của cơ bản
Xem định nghĩa bằng tiếng Đức của untersetzt
Tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan untersetzt
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
untersetzt