unterrichtet (past tense) nghĩa tiếng Việt là
dạy
unterrichtet còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 16-02-24
Phát Âm
Nghe phát âm tiếng Đức của unterrichtet
Ý Nghĩa
Tìm hiểu ý nghĩa trong tiếng Việt của dạy
Xem định nghĩa bằng tiếng Đức của unterrichtet
Tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan unterrichtet
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
unterrichtet