unterrichtet Part. II nghĩa tiếng Việt là
được dạy
unterrichtet còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 24-07-25
Phát Âm
Nghe phát âm tiếng Đức của unterrichtet
Ý Nghĩa
Tìm hiểu ý nghĩa trong tiếng Việt của được dạy
Xem định nghĩa bằng tiếng Đức của unterrichtet
Tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan unterrichtet
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
unterrichtet