unterhalten (v)(Past participle) nghĩa tiếng Việt là
đã chiêu đãi
unterhalten còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 07-03-24
Phát Âm
Nghe phát âm tiếng Đức của unterhalten
Ý Nghĩa
Tìm hiểu ý nghĩa trong tiếng Việt của đã chiêu đãi
Xem định nghĩa bằng tiếng Đức của unterhalten
Tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan unterhalten
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
unterhalten