unterdrücken (v) nghĩa tiếng Việt là
kìm nén
unterdrücken còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 30-07-25
Phát Âm
Nghe phát âm tiếng Đức của unterdrücken
Ý Nghĩa
Tìm hiểu ý nghĩa trong tiếng Việt của kìm nén
Xem định nghĩa bằng tiếng Đức của unterdrücken
Tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan unterdrücken
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
unterdrücken