unterbreiten (hat unterbreitet) nghĩa tiếng Việt là
Báo cáo
Bản dịch được cập nhật vào ngày 11-10-24
Phát Âm
Nghe phát âm tiếng Đức của unterbreiten (hat unterbreitet)
Ý Nghĩa
Tìm hiểu ý nghĩa trong tiếng Việt của Báo cáo
Xem định nghĩa bằng tiếng Đức của unterbreiten (hat unterbreitet)
Tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan unterbreiten (hat unterbreitet)
Mở Rộng