unterbreiten (hat unterbreitet) nghĩa tiếng Việt là
trình
Bản dịch được cập nhật vào ngày 21-02-24
Phát Âm
Nghe phát âm tiếng Đức của unterbreiten (hat unterbreitet)
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan unterbreiten (hat unterbreitet)
Mở Rộng