untacked (v) (past tense) nghĩa tiếng Việt là
Tháo nút
untacked phiên âm IPA là /ʌnˈtækt/
untacked còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 07-08-25
Phát Âm
Nghe phát âm giọng Anh của untacked
Nghe phát âm giọng Mỹ của untacked
Ý Nghĩa
Tìm hiểu ý nghĩa trong tiếng Việt của Tháo nút
Xem định nghĩa bằng tiếng Anh của untacked
Tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan untacked
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
untacked