unspooling (n) nghĩa tiếng Việt là
quấn lại
unspooling phiên âm IPA là /ʌnˈspuːlɪŋ/
Bản dịch được cập nhật vào ngày 19-12-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan unspooling
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
unspooling