unsoiled nghĩa tiếng Việt là
Sạch
unsoiled phiên âm IPA là /ʌnˈsɔɪld/
unsoiled còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 21-02-24
Phát Âm
Nghe phát âm giọng Anh của unsoiled
Nghe phát âm giọng Mỹ của unsoiled
Ý Nghĩa
Tìm hiểu ý nghĩa trong tiếng Việt của Sạch
Xem định nghĩa bằng tiếng Anh của unsoiled
Tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan unsoiled
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
unsoiled