unsightliness (n) nghĩa tiếng Việt là
xấu xí
unsightliness phiên âm IPA là /ʌnˈsaɪtlinɪs/
unsightliness còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 25-02-25
Phát Âm
Nghe phát âm giọng Anh của unsightliness
Nghe phát âm giọng Mỹ của unsightliness
Ý Nghĩa
Tìm hiểu ý nghĩa trong tiếng Việt của xấu xí
Tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan unsightliness
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
unsightliness