unsettled nghĩa tiếng Việt là hay biến đổi
unsettled phiên âm IPA là /ʌnˈsɛtld/
unsettled còn có các bản dịch khác là
Hay thay đổi, không tự tin, không chắc, không tin tưởng, không chắc chắn
Bản dịch được cập nhật vào ngày 21-02-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan unsettled
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
unsettled
Có thể bạn quan tâm bản dịch tiếng Đức của
hay biến đổi