unseated (v)(Past participle) nghĩa tiếng Việt là
đã lật đổ
unseated phiên âm IPA là /ʌnˈsiːtɪd/
unseated còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 08-03-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan unseated
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
unseated