unscramble nghĩa tiếng Việt là Cô lập
unscramble còn có các bản dịch khác là
(Đăng nhập để thấy thêm thông tin.)
Bản dịch được cập nhật vào ngày 21-02-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan unscramble
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
unscramble
Có thể bạn quan tâm bản dịch tiếng Đức của
Cô lập