unpacking (v)(Present participle) nghĩa tiếng Việt là
đang mở ra
unpacking phiên âm IPA là /ʌnˈpækɪŋ/
unpacking còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 16-03-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan unpacking
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
unpacking