unmindful (adj) nghĩa tiếng Việt là
Lơ đễnh
unmindful phiên âm IPA là /ʌnˈmaɪndfl̩/
unmindful còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 07-08-25
Phát Âm
Nghe phát âm giọng Anh của unmindful
Nghe phát âm giọng Mỹ của unmindful
Ý Nghĩa
Tìm hiểu ý nghĩa trong tiếng Việt của Lơ đễnh
Xem định nghĩa bằng tiếng Anh của unmindful
Tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan unmindful
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
unmindful