unmake (v)(Present tense) nghĩa tiếng Việt là
phá hủy
unmake phiên âm IPA là /ʌnˈmeɪk/
unmake còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 12-03-25
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan unmake
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
unmake