unloose nghĩa tiếng Việt là Tách rời
unloose phiên âm IPA là /ʌnˈluːs/
unloose còn có các bản dịch khác là
Làm rộng ra, mở ra, giải thoát
Bản dịch được cập nhật vào ngày 30-06-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan unloose
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
unloose
Có thể bạn quan tâm bản dịch tiếng Đức của
Tách rời