unhinging nghĩa tiếng Việt là không ổn định
unhinging phiên âm IPA là /ʌnˈhɪndʒɪŋ/
unhinging còn có các bản dịch khác là
Sự mất cân đối, rối bời, rối rắm
Bản dịch được cập nhật vào ngày 22-02-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan unhinging
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
unhinging
Có thể bạn quan tâm bản dịch tiếng Đức của
không ổn định