ungestört nghĩa tiếng Việt là Yên tĩnh
ungestört còn có các bản dịch khác là
(Đăng nhập để thấy thêm thông tin.)
Bản dịch được cập nhật vào ngày 04-01-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan ungestört
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
ungestört
Có thể bạn quan tâm bản dịch tiếng Anh của
Yên tĩnh