ungeprüft nghĩa tiếng Việt là chưa được kiểm tra
ungeprüft còn có các bản dịch khác là
Không được kiểm soát, không được kiểm tra, một cách không kiểm tra
Bản dịch được cập nhật vào ngày 05-09-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan ungeprüft
Mở Rộng