ungebärdig (adj) nghĩa tiếng Việt là
Cứng đầu
ungebärdig còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 02-11-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan ungebärdig
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
ungebärdig