ứng cử viên nghĩa tiếng Anh là
candidate
/ˈkændɪdət/
(n)
ứng cử viên còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 29-07-25
Phát Âm
Nghe phát âm giọng Anh của candidate
Nghe phát âm giọng Mỹ của candidate
Ý Nghĩa
Tìm hiểu ý nghĩa trong tiếng Việt của ứng cử viên
Tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan candidate: ứng cử viên
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
candidate