unfortunate (adj) nghĩa tiếng Việt là
không may
unfortunate phiên âm IPA là /ʌnˈfɔːrtʃənət/
unfortunate còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 23-02-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan unfortunate
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
unfortunate